Quản trị doanh nghiệp
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ
3.KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC TOÀN KHOÁ:
Hoạt động đào tạo |
Đơn vị tính |
Hệ tuyển THPT |
Hệ tuyển THCS |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) | (5) |
1. Học |
Tiết |
2,800 |
||
2. Sinh hoạt công dân |
Buổi |
5 (1 tuần) |
||
3. Thi |
Tuần |
10 |
||
3.1. Thi học kỳ |
7 |
|||
3.2 .Thi tốt nghiệp |
3 |
|||
4. Thực tập |
Tuần |
27 |
||
4.1. Thực tập môn học |
12 |
|||
4.2 .Thực tập tốt nghiệp |
15 |
|||
5. Hoạt động ngoại khoá |
Tuần |
3 |
||
6. Nghỉ hè, nghỉ tết, nghỉ lễ |
Tuần |
21 |
||
7. Lao động công ích |
Tuần |
3 |
||
8. Dự trữ |
Tuần |
4 |
||
Tổng cộng |
Tuần |
156 |
4. CẤU TRÚC KIẾN THỨC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Thời gian học các môn chung bắt buộc: 660h
Thời gian học các môn học, mô đun đào tạo nghề: 3095h
+ Tổng thời gian học bắt buộc: 2725h
+ Tổng thời gian tự học: 1115h
+ Thời gian học lý thuyết: 1265h
+ Thời gian học thực hành: 2510h
5. DANH MỤC CÁC MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY THEO HỌC KỲ:
STT |
Mã MH |
Tên Môn Học |
Thời gian của môn học, môdun (h) |
Thời gian đào tạo |
|||||||||||
Trong đó |
Tổng số |
Tổng số |
HK |
HK |
HK III |
HK IV |
HK V |
HK VI |
|||||||
LT |
TH |
||||||||||||||
GVHD |
SVTH |
GVHD |
SVTH |
||||||||||||
I. |
Khối kiến thức chung. |
540 |
0 |
540 |
|||||||||||
01 |
CCS01 | Chính trị |
90 |
90 |
90 |
||||||||||
02 |
CCS02 | Pháp luật |
30 |
30 |
30 |
||||||||||
03 |
CCS03 | Giáo dục thể chất |
60 |
60 |
60 |
||||||||||
04 |
CCS04 | Giáo dục quốc phòng |
75 |
75 |
75 |
||||||||||
05 |
CCS05 | Anh văn 1 |
60 |
60 |
60 |
||||||||||
06 |
CCS06 | Anh văn 2 |
60 |
60 |
60 |
||||||||||
07 |
CCS07 | Anh văn 3 |
90 |
90 |
90 |
||||||||||
08 |
CCS08 | Tin học căn bản |
75 |
75 |
75 |
||||||||||
9 |
CCS09 | Tin học văn phòng |
25 |
50 |
15 |
75 |
90 |
90 |
|||||||
II. |
KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ |
385 |
175 |
275 |
285 |
1120 |
|||||||||
10 |
CQT01 | Pháp Luật Doanh nghiệp |
30 |
15 |
15 |
20 |
45 |
80 |
80 |
||||||
12 |
CQT02 | Toán kinh tế |
45 |
15 |
30 |
60 |
90 |
90 |
|||||||
12 |
CQT03 | Kinh tế học |
45 |
25 |
45 |
30 |
90 |
145 |
145 |
||||||
13 |
CQT04 | Quản trị học |
45 |
25 |
15 |
30 |
60 |
115 |
115 |
||||||
14 |
CQT05 | Marketing căn bản |
30 |
20 |
15 |
25 |
45 |
90 |
90 |
||||||
15 |
CQT06 | Thống kê Doanh nghiệp |
30 |
15 |
30 |
20 |
60 |
95 |
95 |
||||||
16 |
CQT07 | Thuế |
15 |
15 |
15 |
20 |
30 |
65 |
65 |
||||||
17 |
CQT08 | Lý thuyết Kế toán |
45 |
15 |
15 |
25 |
60 |
100 |
100 |
||||||
18 |
CQT09 | Lý thuyết Tài chính – tiền tệ |
30 |
15 |
30 |
25 |
60 |
100 |
100 |
||||||
19 |
CQT10 | Kinh doanh quốc tế |
30 |
15 |
15 |
25 |
45 |
85 |
85 |
||||||
20 |
CQT11 | Soạn thảo văn bản |
15 |
15 |
15 |
20 |
30 |
65 |
65 |
||||||
III. |
KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
315 |
195 |
315 |
275 |
1100 |
|||||||||
21 |
CQT12 | Quản trị nhân sự |
30 |
15 |
30 |
25 |
60 |
100 |
100 |
||||||
22 |
CQT13 | Quản trị chất lượng |
30 |
15 |
30 |
25 |
60 |
100 |
100 |
||||||
23 |
CQT14 | Nghiên cứu Marketing |
30 |
20 |
30 |
20 |
60 |
100 |
100 |
||||||
24 |
CQT15 | Quản trị Tài chính Doanh nghiệp |
45 |
20 |
15 |
25 |
60 |
105 |
|||||||
25 |
CQT16 | Quản trị sản xuất & Tác nghiệp |
30 |
20 |
30 |
25 |
60 |
105 |
|||||||
26 |
CQT17 | Lập và phân tích dự án |
30 |
20 |
30 |
25 |
60 |
105 |
|||||||
27 |
CQT18 | Nghiệp vụ ngoại thương |
30 |
20 |
15 |
30 |
45 |
95 |
|||||||
28 |
CQT19 | Lập và thực hiện kế hoạch kinh doanh |
30 |
30 |
90 |
45 |
120 |
195 |
|||||||
29 |
CQT20 | Thị trường chứng khoán |
30 |
15 |
30 |
25 |
60 |
100 |
|||||||
30 |
CQT21 | Quản trị chuỗi cung ứng |
30 |
20 |
15 |
30 |
45 |
95 |
|||||||
IV. |
THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHỀ QTKD |
60 |
40 |
120 |
55 |
275 |
|||||||||
31 |
CQT22 |
Kỹ năng Bán hàng và Quản trị bán hàng |
30 |
20 |
90 |
25 |
120 |
165 |
|||||||
32 |
CQT23 |
Kỹ năng Giao tiếp và Đàm phán trong KD |
30 |
20 |
30 |
30 |
60 |
110 |
|||||||
V. |
V. KHỐI KIẾN THỨC BỖ TRỢ |
45 |
25 |
60 |
40 |
170 |
|||||||||
34 |
CQT24 |
Kỹ năng quảng cáo và quan hệ công chúng |
30 |
15 |
30 |
20 |
60 |
95 |
|||||||
35 |
CQT25 | Hệ thống thông tin quản lý |
15 |
10 |
30 |
20 |
45 |
75 |
|||||||
33 |
CQT26 | Chuyên đề Kỹ năng mềm(Soft skills) |
30 |
20 |
30 |
20 |
60 |
100 |
|||||||
VI. |
TỐT NGHIỆP |
550 |
550 |
||||||||||||
36 |
CQT27 | Thực tập tốt nghiệp |
0 |
550 |
550 |
550 |
|||||||||
Thi tốt nghiệp |
0 |
0 |
|||||||||||||
– Chính Trị |
0 |
0 |
|||||||||||||
– Quản trị học |
0 |
0 |
|||||||||||||
– Đề án Dự án Kinh doanh |
0 |
0 |
|||||||||||||
TỔNG CỘNG |
2725 |
3855 |
XÉT TUYỂN NGAY